Có 2 kết quả:
放开 fàng kāi ㄈㄤˋ ㄎㄞ • 放開 fàng kāi ㄈㄤˋ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển phổ thông
phóng thích, giải thoát, giải phóng
Từ điển Trung-Anh
(1) to let go
(2) to release
(2) to release
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phóng thích, giải thoát, giải phóng
Từ điển Trung-Anh
(1) to let go
(2) to release
(2) to release
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0